--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cơ bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cơ bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ bản
+ noun
Base; foundation; fundamentals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ bản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cơ bản"
:
cải biến
cải biên
cá bơn
cá biển
cảo bản
cáu bẳn
cáu bẩn
cặp bến
chế biến
chó biển
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
cơ bản
:
Base; foundation; fundamentals
+
biểu hiện
:
To manifest, to manifest itself, to show plainlyhành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sảna fine action manifesting the nature of a communistmâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhauthe contradiction manifests itself in many different forms
+
uninhabitable
:
không thể ở được, không trú ngụ được, không cư trú được
+
hoa viên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Flower-garden
+
phải trái
:
Right and wrongChẳng biết phải trái gì, cứ mắng át điTo lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong